THẤY GÌ SAU THÔNG TIN SỬ DỤNG HEO BỆNH ĐỂ CHẾ BIẾN Ở SÓC TRĂNG?
Tác giả: Đỗ Quyên & Lê Bình
Gần đây, thông tin về việc sử dụng heo bệnh để chế biến thực phẩm tại Sóc Trăng đã gây xôn xao dư luận và đặt ra nhiều câu hỏi về an toàn thực phẩm cũng như đạo đức trong ngành chăn nuôi và chế biến thực phẩm. Mặc dù chưa có xác nhận chính thức từ cơ quan chức năng, nhưng sự việc này đã làm dấy lên lo ngại về nguy cơ lây lan dịch bệnh và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Thịt heo bẩn nhưng vẫn có dấu kiểm dịch: Nghịch lý hay lỗ hổng?
Thịt heo bị nghi bệnh vẫn có dấu kiểm dịch thú y. Điều này đặt ra một câu hỏi nghiêm túc về hiệu lực của hệ thống kiểm soát thú y và tính minh bạch trong khâu giết mổ – kiểm dịch – lưu thông thịt trên thị trường. Hai khả năng được đặt ra:
- Dấu kiểm dịch thú y thật nhưng cấp sai quy trình
- Dấu kiểm dịch giả, làm giả con dấu hoặc sử dụng lại tem mộc.
Cả hai trường hợp đều nguy hiểm và đều là biểu hiện suy yếu nghiêm trọng trong công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm.
Nếu dấu kiểm dịch là thật – Có hay không sự “tiếp tay”?
Theo quy trình thông thường, để thịt heo được đóng dấu kiểm dịch, cần qua kiểm tra trực tiếp của cán bộ thú y tại lò mổ:
- Kiểm tra ngoại hình con heo sống trước giết mổ.
- Kiểm tra nội tạng và thân thịt sau khi mổ.
- Đảm bảo không có dấu hiệu bệnh lý, đặc biệt là các bệnh truyền nhiễm hoặc nguy cơ mất vệ sinh.
Nếu dấu là thật, có hai khả năng:
- Cán bộ thú y buông lỏng chuyên môn/quản lý, hoặc thiếu năng lực chuyên môn.
- Cán bộ “tiếp tay” hoặc bị mua chuộc, cố ý cấp dấu kiểm dịch cho thịt heo bệnh để hợp thức hóa.
Nếu dấu kiểm dịch là giả – Lỗi nghiêm trọng trong giám sát tem mộc
- Một số cơ sở có thể tự làm giả con dấu thú y, hoặc thu gom tem mộc cũ từ các lò mổ hợp pháp rồi đóng lại lên thịt bẩn. Các dấu này, nếu không kiểm tra bằng phương pháp truy xuất mã QR, có thể qua mắt người tiêu dùng và thậm chí cả người bán lẻ.
- Dấu thú y hiện nay vẫn chủ yếu là mộc in trực tiếp mà chưa có mã hóa, chống giả thông minh. Một số tỉnh thành đã thí điểm tem QR truy xuất nguồn gốc, nhưng chưa được triển khai đồng bộ trên toàn quốc.
Nguy cơ từ việc sử dụng heo bệnh
Việc sử dụng heo mắc bệnh để chế biến thực phẩm không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn nguy cơ lớn đối với sức khỏe người tiêu dùng. Một số bệnh không lây sang người, nhưng việc tiêu thụ thịt từ heo bệnh có thể dẫn đến các vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm và làm mất niềm tin của người tiêu dùng.
Việc bán chạy heo bệnh thay vì tiêu hủy đúng quy trình không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng đối với an toàn dịch bệnh của cả vùng chăn nuôi. Khi một con heo mắc bệnh truyền nhiễm như dịch tả heo châu Phi, lở mồm long móng…được đưa ra khỏi chuồng trại, mầm bệnh có thể theo phương tiện vận chuyển, người tiếp xúc, chất thải và không khí lan ra môi trường bên ngoài. Nếu không được khử trùng kỹ lưỡng, những yếu tố này có thể làm dịch lây lan sang các hộ chăn nuôi khác trong khu vực chỉ trong thời gian ngắn. Việc giết mổ heo bệnh tại các cơ sở không được kiểm dịch làm tăng nguy cơ phát tán mầm bệnh ra cộng đồng, đặc biệt nguy hiểm nếu lò mổ gần khu dân cư hoặc có hệ thống xử lý môi trường yếu kém. Mỗi hành vi “lén bán vài con heo bệnh” không chỉ khiến người tiêu dùng đối diện với thực phẩm bẩn, mà còn có thể “kích hoạt” ổ dịch lớn, kéo theo thiệt hại kinh tế hàng chục tỷ đồng cho cả vùng. Ngoài ra, nếu không kiểm soát, chính quyền địa phương có thể mất khả năng khoanh vùng dịch và mất lòng tin từ cộng đồng. Do đó, cần xem việc buôn bán heo bệnh là hành vi gây nguy cơ dịch tễ cấp vùng và xử lý nghiêm theo quy định.
Hành vi sử dụng heo bệnh để chế biến không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng mà còn gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi. Nó làm giảm giá trị sản phẩm, ảnh hưởng đến thu nhập của người chăn nuôi chân chính và có thể dẫn đến việc tiêu hủy hàng loạt nếu dịch bệnh bùng phát. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến uy tín, thương hiệu, triệt tiêu sức sống của một ngành trong một thời gian ở địa phương nói riêng và cả nước nói chung – do ảnh hưởng tâm lý của người tiêu dùng dẫn đến rớt giá.
Thông tin chưa xác thực – Con dao hai lưỡi với doanh nghiệp và truyền thông
Trong các sự việc nhạy cảm liên quan đến an toàn thực phẩm, việc đưa thông tin chưa được xác thực rõ ràng hoặc thiếu căn cứ pháp lý không chỉ gây hoang mang dư luận, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thương hiệu của các doanh nghiệp hợp pháp đang hoạt động trong khu vực.
Nếu thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ được đăng tải trên mạng xã hội, báo chí, hay các nền tảng truyền thông mà không phân định rõ cá nhân/tổ chức vi phạm (chưa nói đến động cơ của cá nhân/tổ chức), nó có thể khiến toàn ngành bị quy chụp, gây tổn thất uy tín lan truyền theo kiểu dây chuyền. Sự truyền thông quá đà, đặc biệt là trong kỷ nguyên số có sức lan tỏa nhanh và mạnh mẽ, dẫn đến những tác hại tiêu cực nhiều hơn tích cực bởi người nghe không thấy, không hiểu, không rõ… còn người truyền thông tin cần câu like. Sự trả giá là rất lớn – có thể suy sụp một ngành hàng trong thời gian ngắn hoặc kéo dài – một con sâu làm sầu nồi canh.
Ảnh hưởng đến thương hiệu – Tổn thất lâu dài và khó đo lường
Một khi thông tin tiêu cực đã lan rộng, việc khôi phục uy tín thương hiệu là vô cùng khó khăn. Đặc biệt trong ngành thực phẩm, niềm tin của người tiêu dùng được xây dựng qua thời gian dài, nhưng có thể mất chỉ trong vài giờ đồng hồ nếu thông tin tiêu cực xuất hiện và bị gán ghép sai. Ai sẽ trả giá cho những tổn thương này? Có chăng đâu đó có một tin nhỏ đính chính. Tổn thất là rất lớn cho một thương hiệu gồm: thiệt hại kinh doanh, chi phí pháp lý, thiệt hại vô hình (uy tín trên truyền thông, giảm giá trị thương hiệu)… - trong đó bao gồm hậu quả pháp lý và niềm tin bị tổn thương về dấu kiểm dịch.
- Về pháp lý, nếu thịt có dấu kiểm dịch nhưng thực chất là heo bệnh, toàn bộ quy trình giám sát thú y phải được xem xét lại.
- Về truyền thông, sự hiện diện của dấu mộc tưởng chừng là "bảo chứng an toàn", giờ đây lại trở thành vật chứng của sự gian dối, khiến người tiêu dùng mất niềm tin vào cơ quan quản lý và hệ thống phân phối.
- Về doanh nghiệp, các đơn vị làm ăn nghiêm túc cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, vì người tiêu dùng không còn tin vào dấu kiểm dịch nữa, kể cả khi đó là dấu thật.
Kiến nghị
1. Cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm minh
Để ngăn chặn tình trạng này, cần có sự vào cuộc mạnh mẽ từ các cơ quan chức năng trong việc giám sát, kiểm tra và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Đồng thời, cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người chăn nuôi và người tiêu dùng về tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn thực phẩm và phòng chống dịch bệnh.
2. Cần truyền thông có trách nhiệm và hệ thống xác minh công khai
Để tránh hậu quả pháp lý và thiệt hại thương hiệu:
- Truyền thông cần thực hiện điều tra, xác minh độc lập trước khi đưa tin, đặc biệt với các cáo buộc liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
- Cơ quan quản lý cần thiết lập cơ chế thông tin minh bạch, nhanh chóng – ví dụ công khai kết quả kiểm tra, danh sách cơ sở vi phạm, lò mổ bị đình chỉ – để tránh tin đồn lan truyền không kiểm soát.
- Doanh nghiệp nên chủ động xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, chứng nhận an toàn, kết hợp truyền thông chủ động để bảo vệ thương hiệu.
3. Khôi phục niềm tin
- Ngắn hạn: Cơ quan chức năng phải làm rõ từng lô hàng thịt có dấu kiểm dịch bị phát hiện – xác minh dấu đó là thật hay giả, đồng thời xác định động cơ và truy cứu trách nhiệm các tổ chức/cá nhân liên quan (nếu có).
- Dài hạn: cần (i) Số hóa kiểm dịch: Triển khai đồng bộ tem truy xuất QR dán lên từng miếng thịt – người tiêu dùng quét mã để biết nơi giết mổ, thời điểm, đơn vị chịu trách nhiệm; (ii) Cơ chế giám sát độc lập: Thiết lập hệ thống camera, thanh tra liên ngành, hoặc hợp tác với hiệp hội chăn nuôi để giảm gian lận từ bên trong và (ii) Tuyên truyền pháp lý: Cảnh báo và hướng dẫn người dân phân biệt thịt an toàn – tăng hình phạt với các đối tượng làm giả dấu kiểm dịch.
4. Tem truy xuất nguồn gốc chống giả thông minh
4.1. Tem QR truy xuất – Mỗi con heo, một mã số
- Cấp mã số định danh cho từng con heo từ lúc xuất trại.
- Sau giết mổ, dán tem QR trực tiếp lên bao bì hoặc thân thịt (dạng tem chịu nhiệt, chịu ẩm) và niêm yết.
- QR liên kết đến hệ thống dữ liệu trung tâm do Chi cục Thú y/UBND tỉnh vận hành.
Thông tin trên tem QR truy xuất gồm
Trường dữ liêu | Nội dung |
Mã heo | Mã định danh heo từ trại |
Nơi chăn nuôi | Tên trang trại, địa chỉ, tiêu chuẩn |
Ngày giết mổ | Thời gian thực tế |
Lò mổ | Tên đơn vị được phép giết mổ |
Kiểm dịch viên | Mã số công chức thú y phụ trách kiểm tra |
Trạng thái kiểm dịch | Đạt/Không đạt |
4.2. Chống giả bằng công nghệ blockchain hoặc mã hóa
- Mỗi QR code chỉ quét được 1 lần để hiển thị thông tin gốc.
- Có hệ thống cảnh báo nếu tem bị scan trùng, giả mạo, hoặc sai định vị.
4.3. Tích hợp vào App kiểm dịch – người dân và quản lý đều dùng được
- Người dân: dùng điện thoại quét để kiểm tra thịt sạch – thịt bệnh.
- Cơ quan chức năng: đối chiếu dữ liệu ngay trên hệ thống, truy vết nhanh.
4.5. Lợi ích của giải pháp tem truy xuất chống giả
Lợi ích | Ý nghĩa |
Chống gian lận thương mại | Không thể tráo thịt bẩn thành thịt sạch |
Nâng cao trách nhiệm cán bộ thú y | Có định danh cụ thể, không thể phủi trách nhiệm |
Tăng uy tín sản phẩm nội địa | Tạo lòng tin với người tiêu dùng trong nước và xuất khẩu |
Tăng khả năng xử lý pháp lý | Có bằng chứng số, truy cứu rõ ràng |
4.6. Khuyến nghị thực hiện
- Thí điểm tại các tỉnh trọng điểm như Đồng Nai, Sóc Trăng, TPHCM…
- Các Bộ ngành cần ban hành hướng dẫn kỹ thuật về tem truy xuất quốc gia.
- Hỗ trợ tài chính – kỹ thuật cho lò mổ nhỏ chuyển đổi công nghệ.
- Kết nối hệ thống tem truy xuất với dữ liệu tiêm phòng, giám sát dịch bệnh.
Kết luận
Thông tin về “heo bệnh bị đưa đi chế biến” cần được xử lý nghiêm nếu đúng sự thật, nhưng cũng cần cẩn trọng khi đưa tin chưa xác minh, tránh “giết nhầm” các thương hiệu chân chính. Trong kỷ nguyên số, truyền thông thiếu trách nhiệm không chỉ làm tổn thương người tiêu dùng mà còn vô tình tiếp tay cho sự bất ổn trong thị trường thực phẩm. Và pháp luật hiện hành đã đủ để xử lý những hành vi này – nếu các bên cam kết thực thi.
Liên hệ:
Liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu sau.